Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unquiet
/ˌʌnˈkwajət/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] literary :not peaceful and calm :troubled
unquiet
sleep
an
unquiet
mind
We
live
in
unquiet
times
.