Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unprecedented
/ʌn'presidentid/
US
UK
Tính từ
chưa từng thấy trước đây
unprecedented
price
increases
những vụ tăng giá chưa từng thấy trước đây
* Các từ tương tự:
unprecedentedly