Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unmindful
/ʌn'maindfl/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
unmindful of (somebody, something)
không chú ý tới, không lưu tâm tới, quên
he
worked
on
, unmindful
of
the
time
ông ta tiếp tục làm việc, quên cả thời gian
* Các từ tương tự:
unmindfully
,
unmindfulness