Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unload
US
UK
verb
We unloaded the cargo at Sulawesi. The camels must be unloaded every night
empty
dump
unpack
offload
discharge
disburden
unburden