Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unleaded
/ˌʌnˈlɛdəd/
US
UK
adjective
not containing lead
unleaded
gasoline
-
opposite
leaded