Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ungrateful
/ˌʌnˈgreɪtfəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not feeling or showing thanks for favors, gifts, etc. :not grateful
an
ungrateful
child
I
don't
mean
to
seem
ungrateful.