Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unending
/ʌn'endiŋ/
US
UK
Tính từ
không dứt; không ngừng
the
unending
struggle
between
good
and
evil
cuộc đấu tranh không ngừng giữa thiện và ác
I'm
tired
of
your
unending
complaints
tôi phát ngấy lên vì những lời phàn nàn không dứt của anh
* Các từ tương tự:
unendingness