Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unearth
/ʌn'ɜ:θ/
US
UK
Động từ
đào lên, khai quật
unearth
buried
treasure
khai quật một kho tàng chôn dưới đất
(nghĩa bóng) mò tìm ra, phát hiện
unearth
new
facts
about
Shakespeare
phát hiện thêm những sự kiện mới về Shakespeare
* Các từ tương tự:
unearthed
,
unearthliness
,
unearthly