Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unearned
/,ʌn'ɜ:nd/
US
UK
Tính từ
kiếm được không phải do làm việc (như lợi tức do đầu tư mà được)
không xứng đáng
unearned
praise
sự khen ngợi không xứng đáng
* Các từ tương tự:
Unearned income