Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
undulation
/,ʌndju'lei∫n/
/,ʌndʒʊ'lei∫n/
US
UK
Danh từ
chuyển động như sóng lượn
đường lượn sóng, đường nhấp nhô
the
downs
fell
in
gentle
undulations
to
the
sea
đụn cát tạo thành những đường nhấp nhô thoai thoải ra tận biển