Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
undulate
/'ʌndjuleit/
/,ʌndʒʊleit/
US
UK
Động từ
lượn sóng, nhấp nhô
a
field
of
wheat
undulating
in
the
breeze
một cánh đồng lúa mì nhấp nhô như sóng lượn trong làn gió nhẹ