Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
undoubted
/ˌʌnˈdaʊtəd/
US
UK
adjective
definitely true or existing :not doubted
an
undoubted [=
undisputed
]
truth
/
fact
his
undoubted [=
undeniable
]
charm