Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
undiscovered
/ˌʌndɪˈskʌvɚd/
US
UK
adjective
not having been found or noticed :not discovered
undiscovered
territory