Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undergo
/,ʌndə'gəʊ/
US
UK
Động từ
(underwent; undergone)
trải qua, chịu, bị
undergo
great
hardship
trải qua lắm khó khăn gian khổ
undergo
privation
chịu thiếu thốn
undergo
major
surgery
phải chịu ca phẩu thuật lớn
* Các từ tương tự:
undergone