Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
undercover
/ˌʌndɚˈkʌvɚ/
US
UK
adjective
done or working in a secret way in order to catch criminals or collect information
an
undercover
investigation
undercover
officers
/
agents