Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
underarm
/'ʌndərɑ:m/
US
UK
Tính từ
[thuộc] nách; [ở] nách; [dùng cho] nách
underarm
hair
lông nách
underarm
perspiration
sự ra mồ hôi nách
underarm
deodorant
thuốc trị hôi nách
Tính từ, Phó từ
(như underhand)
[với] tay giữ thấp dưới vai (chơi cricket…)
xem
underhand