Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
under-
US
UK
prefix
below
undercurrent
underside
underlying
undershirt
less than an expected or correct number or amount
underappreciated
underpaid
underestimate
underage
undercharge
underachieve
undercook
underdeveloped
underdressed
* Các từ tương tự:
under way