Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uncontrolled
/ˌʌnkənˈtroʊld/
US
UK
adjective
happening or done without being stopped, slowed, or controlled
the
government's
uncontrolled
spending
uncontrolled
bleeding
uncontrolled
growth