Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uncharted
/,ʌn't∫ɑ:tid/
US
UK
Tính từ
không được ghi trên bản đồ (hải đồ)
an
uncharted
island
một hòn đảo không có tên trên bản đồ (hải đồ)
chưa được khám phá; chưa được lập bản đồ
an
uncharted
area
một vùng chưa ai khám phá
the
uncharted
depths
of
human
emotions
(nghĩa bóng) những chiều sâu chưa được khám phá của cảm xúc con người