Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unceasing
/ˌʌnˈsiːsɪŋ/
US
UK
adjective
never stopping :not ceasing
unceasing
efforts
unceasing
vigilance