Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unbend
/,ʌn'bend/
US
UK
Động từ
(unbent)
kéo thẳng, vuốt thẳng
trở nên xuề xòa, thoải mái hơn
most
professors
unbend
outside
the
lecture
theatre
phần lớn giáo sư trở nên xuề xòa, thoải mái hơn ở bên ngoài giảng đường
* Các từ tương tự:
unbendable
,
unbending
,
unbendingly
,
unbendingness