Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unbelieving
/,ʌnbi'li:viŋ/
US
UK
Tính từ
không tin, nghi ngờ
she
stared
at
me
with
unbelieving
eyes
cô ta chằm chằm nhìn tôi với đôi mắt nghi ngờ
* Các từ tương tự:
unbelievingly
,
unbelievingness