Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unattached
/,ʌnə'tæt∫t/
US
UK
Tính từ
không dính dáng tới
people
unattached
to
any
political
organization
những người không dính dáng gì tới bất cứ một tổ chức chính trị nào
chưa lập gia đình, chưa hứa hôn, không có bạn tình