Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unassertive
/ˌʌnəˈsɚtɪv/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not talking or behaving in a loud and confident way :not assertive
a
modest
, unassertive
person
an
unassertive
manner