Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
unaligned
/ˌʌnəˈlaɪnd/
US
UK
adjective
not associated with other groups, nations, etc. :not aligned
candidates
unaligned
with
any
party
unaligned
nations