Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ulcer
US
UK
noun
That ulcer should be treated before it gets any worse
sore
lesion
abscess
ulceration
canker
chancre
boil
gumboil
eruption
carbuncle
inflammation
We must purge this ulcer before it corrupts the entire organization
cancer
canker
festering
spot
blight
scourge
poison
disease
pestilence
curse
bane
plague
* Các từ tương tự:
ulcerous