Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
tycoon
/taɪˈkuːn/
US
UK
noun
plural -coons
[count] :a very wealthy and powerful business person
a
business
/
media
/
oil
/
shipping
tycoon