Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twinge
/twindʒ/
US
UK
Danh từ
sự đau nhói
a
twinge
of
toothache
sự đau nhói răng
sự cắn rứt
a
twinge
of
conscience
sự cắn rứt lương tâm