Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twilight
/'twailait/
US
UK
Danh từ
lúc sáng mờ, lúc chiều hôm, lúc tảng sáng
farmers
walking
home
at
twilight
nhà nông đi bộ về nhà lúc chiều hôm
the twilight of something
lúc xế chiều (nghĩa bóng)
his
twilight
years
những năm tháng xế chiều của đời ông
* Các từ tương tự:
twilight zone