Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
twiddle
/'twidl/
US
UK
Động từ
xoay xoay, vặn vặn
she
twiddled
the
dial
on
the
radio
to
see
what
stations
she
could
pick
up
chị ta xoay xoay nút đài xem có thể bắt được đài nào
twiddle one's thumbs
ăn không ngồi rồi
Danh từ
sự xoay xoay, sự vặn vặn
(khẩu ngữ) nét vặn, chi tiết xoắn (để trang trí)