Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
tumble dry
US
UK
verb
~ dries; ~ dried; ~ drying
[+ obj] :to dry (clothes, sheets, etc.) in a machine
He
tumble
dried
his
clothes
on
high
heat
.
* Các từ tương tự:
tumble dryer