Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
truss
/trʌs/
US
UK
Danh từ
(y học) băng giữ (thoát vị)
vì kèo (mái nhà…)
(Anh) bó (rạ)
Động từ
buộc, bó lại, trói gô
truss
a
chicken
before
roasting
buộc con gà trước khi quay
truss
hay
bó cỏ khô
the
thieves
had
trussed
the
guard
up
with
rope
tụi trộm đã dùng thừng trói gô người bảo vệ lại
đỡ (mái nhà…) bằng vì kèo
* Các từ tương tự:
truss-bridge
,
trussing