Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
truism
/ˈtruːˌɪzəm/
US
UK
noun
plural -isms
[count] :a true statement that is very commonly heard :a common statement that is obviously true