Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trifling
/ˈtraɪfəlɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having little value or importance
trifling
details
a
trifling
sum
of
money