Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trickle
/'trikl/
US
UK
Động từ
[làm cho] chảy ri rỉ
blood
trickled
from
the
wound
máu chảy ri rỉ từ vết thương
di chuyển từ từ
the
ball
tricked
into
the
hole
quả bóng từ từ lăn vào lỗ
news
is
starting
to
trickle
out
tin bắt đầu lọt ra
Danh từ
dòng chảy ri rỉ
lượng rò rỉ nhỏ
a
trickle
of
information
lượng tin rò rỉ từng tí một
* Các từ tương tự:
trickle charger
,
tricklet