Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
trial run
/,traiəl'rʌn/
US
UK
Danh từ
sự thử tính năng, sự thử khả năng
take
the
car
for
a
trial
run
to
see
if
you
like
it
hãy cho xe chạy thử xem ông có ưng ý không
she's
taking
the
exam
a
year
early
,
just
as
a
trial
run
[
for
the
real
thing
]
cô ta đi thi trước một năm, chỉ là để thử sức mình xem sao