Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
trendsetter
/ˈtrɛndˌsɛtɚ/
US
UK
noun
plural -ters
[count] :someone who starts a new fashion, style, etc., or helps to make it popular