Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trenchant
/ˈtrɛnʧənt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :very strong, clear, and effective
a
trenchant
analysis
/
essay
a
writer
with
a
trenchant
wit