Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
trawl
/trɔ:l/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác trawlnet) lưới rê
(cách viết khác trawl-line, set-line) (Mỹ) cần câu giăng
Động từ
đánh cá bằng lưới rê; đánh cá bằng lưới rê ở (một vùng nước nào đó)
rà soát
the
police
are
trawling
[
through
]
their
files
for
similar
cases
cảnh sát đang rà soát hồ sơ để tìm những trường hợp tương tự
* Các từ tương tự:
trawl-boat
,
trawl-line
,
trawl-net
,
trawler