Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
travelling
US
UK
adjective
At fourteen, he joined a travelling circus
itinerant
wandering
peripatetic
roving
mobile
nomadic
touring
wayfaring
migratory
restless