Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
traumatic
US
UK
adjective
Few experiences are more traumatic than losing a child
shocking
upsetting
disturbing
painful
agonizing
distressing
harmful
hurtful
injurious
damaging
wounding
traumatizing