Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
transpire
/træn'spaiə[r]/
US
UK
Động từ
tiết lộ
it
was
transpired
that
the
gang
had
had
a
contact
inside
the
bank
người ta tiết lộ ra rằng băng cướp có nội ứng trong ngân hàng
xảy ra
important
events
transpired
last
week
những sự kiện quan trọng đã xảy ra tuần qua
(thực vật) thoát hơi nước (cây)