Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
transparent
/træn'spærənt/
US
UK
Tính từ
trong suốt
nhìn suốt qua được
a
transparent
silk
shirt
chiếc áo sơ mi bằng lụa nhìn suốt qua được
rõ ràng, rành rành
a
transparent
lie
một lời nói dối rành rành
rõ ràng, dễ hiểu
a
transparent
style
of
writing
văn phòng dễ hiểu
* Các từ tương tự:
transparently