Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
transgressor
US
UK
noun
The majority of transgressors are apprehended within 24 hours of the crime
sinner
offender
criminal
felon
culprit
lawbreaker
trespasser
wrongdoer
evil-doer
villain
miscreant
malefactor
delinquent