Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
tranquillize
US
UK
verb
He soon fell asleep, tranquillized by the medication that had been administered to him
calm
soothe
pacify
still
quiet
relax
lull
compose
sedate
* Các từ tương tự:
tranquillizer