Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trait
/treit/
US
UK
Danh từ
(cách đọc khác /trei/)
nét, đặc điểm
Anne's
generosity
is
one
of
her
most
pleasant
traits
tính hào phóng là một trong những nét dễ chịu nhất của Anne
* Các từ tương tự:
traitor
,
traitoress
,
traitorous
,
traitorously
,
traitorousness
,
traitress