Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
trailhead
/ˈtreɪlˌhɛd/
US
UK
noun
plural -heads
[count] chiefly US :the beginning of a trail through a forest
The
hikers
met
at
the
trailhead
at
8
a
.
m
.