Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
tracheotomy
/ˌtreɪkiˈɑːtəmi/
US
UK
noun
plural -mies
[count] medical :an emergency operation in which a cut is made in the trachea so that a person can breathe