Danh từ
đồ chơi (của trẻ em)
(nghĩa bóng) đồ chơi, trò chơi
đồ chơi cuối cùng của ông ta là chiếc máy điện toán cá nhân
Tính từ
dùng làm đồ chơi
chiếc xe ô tô đồ chơi
[thuộc] giống nhỏ con (chó)
giống chó xpanhơn nhỏ con
Động từ
đùa nghịch, tí toáy
nó nói chuyện với tôi mà tay thì cứ tí toáy cái bút chì
toy with something
suy nghĩ vẩn vơ
nó suy nghĩ vẩn vơ sẽ trở thành một diễn viên