Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
towaway zone
/ˈtowəˌweɪ-/
US
UK
noun
plural ~ zones
[count] US :an area where parking is not allowed and where a parked car will be towed